carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g
piperlife-tazo 4.5 bột pha tiêm
austin pharma specialties company - piperacilin ; tazobactam 0,5g - bột pha tiêm - 4g; 0,5g
pybactam bột pha dung dịch tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha dung dịch tiêm truyền - 4000mg; 500mg
tazopelin 4,5g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - thuốc bột pha tiêm - 4 g; 0,5 g
zobacta 4,5g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - piperacilin (dưới dạng piperacilin natri); tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - thuốc bột pha tiêm - 4 g; 0,5 g
zopetum bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - piperacilin (dưới dạng piperacilin sodium); tazobactam (dưới dạng tazobactam sodium) - bột pha tiêm - 4 g; 0,5 g
cilzobac thuốc bột pha tiêm
yeva therapeutics pvt., ltd. - natri piperacillin, natri tazobactam - thuốc bột pha tiêm - 2,0g piperacillin; 250mg tazobactam
cilzobac thuốc bột pha tiêm
yeva therapeutics pvt., ltd. - natri piperacillin, natri tazobactam - thuốc bột pha tiêm - 4,0g piperacillin; 500mg tazobactam
lidocaine 2% epinephrine normon dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm vimedimex - lidocaine hcl; epinephrin bitartrate - dung dịch tiêm - mỗi ml chứa lidocaine hcl 20mg; epinephrin bitartr
pracitum bột pha tiêm
yeva therapeutics pvt., ltd. - natri piperacilin, tazobactam natri - bột pha tiêm - 4g piperacillin/ 0,5g tazobactam